Sợi PE 30
SỢI PE 30/1
CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG |
ĐVT |
Ne 30/1 |
Chi số thiết kế: |
Ne |
30/1 |
Sai lệch chi số Δn |
% |
1.00 |
Hệ số biến sai chi số CVn |
% |
1.35 |
Độ bền tuyệt đối P |
G |
650 |
Độ bền tương đối Po |
G/Tex |
32.8 |
Hệ số biến sai độ bền tương đối CVp |
% |
7.0 |
Độ săn thiết kế K |
X/M |
678 |
Sai lệch độ săn( độ săn thực tế so với lý thuyết) |
% |
3.5 |
Hệ số biến sai độ săn CVk |
% |
5.00 max |
Hướng xe |
Chiều |
Z |
Độ không đều Uster U (%) |
|
9.38 |
Điểm mỏng Thins (-50%) |
Điểm/Km |
0.0 |
Điểm dày Thicks (+50%) |
Điểm/Km |
4.5 |
Điểm Neps (+140%) |
Điểm/Km |
25.0 |
Điểm Neps (+200%) |
Điểm/Km |
5.0 |
Độ xù long |
% |
6.06 |
SH |
% |
1.38 |